Có 2 kết quả:
寻衅滋事罪 xún xìn zī shì zuì ㄒㄩㄣˊ ㄒㄧㄣˋ ㄗ ㄕˋ ㄗㄨㄟˋ • 尋釁滋事罪 xún xìn zī shì zuì ㄒㄩㄣˊ ㄒㄧㄣˋ ㄗ ㄕˋ ㄗㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
disorderly behavior (PRC law)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
disorderly behavior (PRC law)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0